Có 2 kết quả:

齊放 qí fàng ㄑㄧˊ ㄈㄤˋ齐放 qí fàng ㄑㄧˊ ㄈㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) broadside
(2) simultaneous fired cannonade

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) broadside
(2) simultaneous fired cannonade

Bình luận 0